--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rườm tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rườm tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rườm tai
+
Unpalatable
Lời nói rườm tai
Unpalatable words
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
rườm tai
:
UnpalatableLời nói rườm taiUnpalatable words
+
able-bodied
:
khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)able-bodied seaman ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất
+
ngô
:
maize; Indian corn; (V.S) corn
+
quid pro quo
:
bật bồi thường; miếng trả lại
+
háo
:
eager; greedyhảo danheager for fame